Bước tới nội dung

razor-strop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.zɜː.ˈstrɑːp/

Danh từ

[sửa]

razor-strop /ˈreɪ.zɜː.ˈstrɑːp/

  1. Da liếc dao cạo.

Tham khảo

[sửa]