re-formation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]re-formation /ˈreɪ.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "re-formation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
re-formation /ˈreɪ.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/