Bước tới nội dung

reach-me-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈritʃ.mi.ˌdɑʊn/

Tính từ

[sửa]

reach-me-down /ˈritʃ.mi.ˌdɑʊn/

  1. (Từ lóng) May sẵn (quần áo).

Danh từ

[sửa]

reach-me-down /ˈritʃ.mi.ˌdɑʊn/

  1. (Từ lóng) Quần áo may sẵn.

Tham khảo

[sửa]