Bước tới nội dung

reading-lamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.diɳ.ˈlæmp/

Danh từ

[sửa]

reading-lamp /ˈri.diɳ.ˈlæmp/

  1. Đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách.

Tham khảo

[sửa]