Bước tới nội dung

reading-play

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.diɳ.ˈpleɪ/

Danh từ

[sửa]

reading-play /ˈri.diɳ.ˈpleɪ/

  1. Việc đọc vở kịch bởi một nhóm.

Tham khảo

[sửa]