Bước tới nội dung

realpolitik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /reɪ.ˈɑːl.ˌpoʊ.lɪ.ˌtik/

Danh từ

[sửa]

realpolitik /reɪ.ˈɑːl.ˌpoʊ.lɪ.ˌtik/

  1. Chính sách thực dụng (để cho một quốc gia thành công nhanh chóng).

Tham khảo

[sửa]