reboisement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]reboisement
Tham khảo
[sửa]- "reboisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.bwaz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
reboisement /ʁə.bwaz.mɑ̃/ |
reboisement /ʁə.bwaz.mɑ̃/ |
reboisement gđ /ʁə.bwaz.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "reboisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)