Bước tới nội dung

reboisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

reboisement

  1. Sự trồng lại rừng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.bwaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reboisement
/ʁə.bwaz.mɑ̃/
reboisement
/ʁə.bwaz.mɑ̃/

reboisement /ʁə.bwaz.mɑ̃/

  1. Sự phục hồi rừng.
    Le reboisement des montagnes — sự phục hồi rừng trên núi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]