rebuffade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.by.fad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rebuffade /ʁə.by.fad/ |
rebuffades /ʁə.by.fad/ |
rebuffade gc /ʁə.by.fad/
Tham khảo
[sửa]- "rebuffade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)