Bước tới nội dung

rebuttal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈbə.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

rebuttal /rɪ.ˈbə.tᵊl/

  1. Sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận... ).
  2. Sự từ chối, sự cự tuyệt.

Tham khảo

[sửa]