Bước tới nội dung

recalé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ka.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực recalé
/ʁə.ka.le/
recalés
/ʁə.ka.le/
Giống cái recalée
/ʁə.ka.le/
recalés
/ʁə.ka.le/

recalé /ʁə.ka.le/

  1. (Thân mật) Thi trượt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recalé
/ʁə.ka.le/
recalés
/ʁə.ka.le/

recalé /ʁə.ka.le/

  1. (Thân mật) Người thi trượt.

Tham khảo

[sửa]