Bước tới nội dung

receivership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

receivership /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/

  1. (Pháp lý) Trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ).
  2. Nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản.

Tham khảo

[sửa]