Bước tới nội dung

recessional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/

Tính từ

[sửa]

recessional /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/

  1. (Thuộc) Sự ngừng họp (của quốc hội).
  2. Recessional hymn (như) recessional (danh từ).

Danh từ

[sửa]

recessional /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/

  1. (Tôn giáo) Bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong).

Tham khảo

[sửa]