recessionary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]recessionary
- Giảm sút; sa sút; suy thoái.
- in the present recessionary conditions — trong điều kiện suy thoái hiện nay
- Dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái.
- a recessionary effect on the national economy — một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "recessionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)