reck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

reck ngoại động từ /ˈrɛk/

  1. (Thơ ca) ; (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý.
    to reck but little of something — ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
    to reck not of danger — không ngại nguy hiểm

Tham khảo[sửa]