reclasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kla.se/

Ngoại động từ[sửa]

reclasser ngoại động từ /ʁə.kla.se/

  1. Sắp xếp lại.
    Reclasser les documents — sắp xế lại tài liệu
  2. Xếp lại lương.
  3. Điều chỉnh công tác.

Tham khảo[sửa]