Bước tới nội dung

reconstituant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reconstituant
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
reconstituants
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
Giống cái reconstituante
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/
reconstituantes
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃t/

reconstituant /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

  1. Bổ dưỡng, bổ.
    Médicament reconstituant — thuốc bổ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reconstituant
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/
reconstituants
/ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

reconstituant /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɑ̃/

  1. Thuốc bổ.

Tham khảo

[sửa]