Bước tới nội dung

record-player

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkɔrd.ˈpleɪ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

record-player /rɪ.ˈkɔrd.ˈpleɪ.ɜː/

  1. Máy hát, máy quay đĩa.

Tham khảo

[sửa]