recors

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
recors
/ʁə.kɔʁ/
recors
/ʁə.kɔʁ/

recors /ʁə.kɔʁ/

  1. (Luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) Trợ lý nhân viên chấp hành.

Tham khảo[sửa]