rectum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛk.təm/
Danh từ
[sửa]rectum số nhiều recta /'rektə/ /ˈrɛk.təm/
- (Giải phẫu) Ruột thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "rectum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛk.tɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rectum /ʁɛk.tɔm/ |
rectum /ʁɛk.tɔm/ |
rectum gđ /ʁɛk.tɔm/
- (Giải phẫu) Ruột thẳng, trực tràng.
Tham khảo
[sửa]- "rectum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)