Bước tới nội dung

rectum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛk.təm/

Danh từ

rectum số nhiều recta /'rektə/ /ˈrɛk.təm/

  1. (Giải phẫu) Ruột thẳng.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁɛk.tɔm/

Danh từ

Số ít Số nhiều
rectum
/ʁɛk.tɔm/
rectum
/ʁɛk.tɔm/

rectum /ʁɛk.tɔm/

  1. (Giải phẫu) Ruột thẳng, trực tràng.

Tham khảo