rectum
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛk.təm/
Danh từ
rectum số nhiều recta /'rektə/ /ˈrɛk.təm/
- (Giải phẫu) Ruột thẳng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rectum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁɛk.tɔm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| rectum /ʁɛk.tɔm/ |
rectum /ʁɛk.tɔm/ |
rectum gđ /ʁɛk.tɔm/
- (Giải phẫu) Ruột thẳng, trực tràng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rectum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)