recul
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kyl/
Danh từ[sửa]
recul gđ /ʁə.kyl/
- Sự lùi lại, sự thụt lùi.
- Le recul d’une armée — sự lùi lại của một đạo quân
- il faut un certain recul pour apprécier les événements — phải lùi lại (trongthời gian) một ít mới đánh giá đúng thời cuộc
- Recul de la civilisation — sự thụt lùi của nền văn minh
- Khoảng lùi.
- Court de tennis qui manque de recul — sân quần vợt thiếu khoảng lùi
- Sự giật (của súng khi bắn).
Tham khảo[sửa]
- "recul". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)