Bước tới nội dung

reculé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ky.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reculé
/ʁǝ.ky.le/
reculés
/ʁǝ.ky.le/
Giống cái reculée
/ʁǝ.ky.le/
reculées
/ʁǝ.ky.le/

reculé /ʁǝ.ky.le/

  1. Xa xôi, hẻo lánh.
    Quartiers reculés — phố phường hẻo lánh.
  2. Xa xưa.
    époque reculée — thời xa xưa.

Tham khảo

[sửa]