Bước tới nội dung

recumbency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkəm.bənt.si/

Danh từ

[sửa]

recumbency /rɪ.ˈkəm.bənt.si/

  1. Tư thế nằm.
  2. Tư thế ngả người (vào cái gì).

Tham khảo

[sửa]