recyclage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.si.klaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recyclage /ʁə.si.klaʒ/ |
recyclage /ʁə.si.klaʒ/ |
recyclage gđ /ʁə.si.klaʒ/
- Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh).
- Sự bổ túc (cho cán bộ).
- (Kỹ thuật) Như recirculation.
Tham khảo[sửa]
- "recyclage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)