Bước tới nội dung

redlining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛd.ˈlɑɪ.niɳ/

Tính từ

[sửa]

redlining /ˈrɛd.ˈlɑɪ.niɳ/

  1. Gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu.

Tham khảo

[sửa]