redly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛd.li/

Phó từ[sửa]

redly /ˈrɛd.li/

  1. Đỏ (đồ vật).
  2. Đỏ bừngthẹn, giận dữ.

Tham khảo[sửa]