Bước tới nội dung

redoublant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.du.blɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít redoublant
/ʁǝ.du.blɑ̃/
redoublants
/ʁǝ.du.blɑ̃/
Số nhiều redoublant
/ʁǝ.du.blɑ̃/
redoublants
/ʁǝ.du.blɑ̃/

redoublant /ʁǝ.du.blɑ̃/

  1. Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban.

Tham khảo

[sửa]