redwing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛd.ˌwɪŋ/

Danh từ[sửa]

redwing /ˈrɛd.ˌwɪŋ/

  1. (Động vật học) Chim hét cánh đỏ.

Tham khảo[sửa]