Bước tới nội dung

reeded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.dəd/

Tính từ

[sửa]

reeded /ˈri.dəd/

  1. Đầy lau sậy.
  2. Lợp bằng tranh (mái nhà).
  3. lưỡi gà (nhạc khí).

Tham khảo

[sửa]