reedify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈɛ.də.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

reedify ngoại động từ /ˌri.ˈɛ.də.ˌfɑɪ/

  1. Dựng lại, xây lại; kiến thiết lại.
  2. [[<bóng>|<bóng>]] xây dựng lại (hy vọng... ).

Tham khảo[sửa]