reeducation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈri.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]reeducation /ˈri.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "reeducation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reeducation /ˈri.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/