Bước tới nội dung

refoulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ful.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refoulement
/ʁə.ful.mɑ̃/
refoulements
/ʁə.ful.mɑ̃/

refoulement /ʁə.ful.mɑ̃/

  1. Sự đẩy lùi.
    Le refoulement des troupes ennemies — sự đẩy lùi quân địch
  2. Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục.
    Le refoulement de son émotion — sự nén cảm xúc
  3. (Triết học) Sự nén ẩn.

Tham khảo

[sửa]