Bước tới nội dung

refrigerator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈfrɪ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

refrigerator /rɪ.ˈfrɪ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh.

Tham khảo

[sửa]