Bước tới nội dung

regenerator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

regenerator /rɪ.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) ; (hoá học) máy tái sinh.

Tham khảo

[sửa]