regina
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈdʒi.nə/, /rɪ.ˈdʒɑɪ.nə/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh regina.
Danh từ[sửa]
regina (số nhiều reginae) /rɪ.ˈdʒi.nə/
- Nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện).
Tham khảo[sửa]
- "regina". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)