registrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å registrere |
Hiện tại chỉ ngôi | registrerer |
Quá khứ | registrerte |
Động tính từ quá khứ | registrert |
Động tính từ hiện tại | — |
registrere
Tham khảo
[sửa]- "registrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)