regressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ[sửa]

regressive /rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại.

Tham khảo[sửa]