Bước tới nội dung

rehearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈhɪ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

rehearing /ˌri.ˈhɪ.riɳ/

  1. (Pháp lý) Sự nghe trình bày lại.

Tham khảo

[sửa]