reichstag
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
reichstag
- Quốc hội Đức (trước 1933).
Tham khảo[sửa]
- "reichstag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁaj.ʃstaɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
reichstag /ʁaj.ʃstaɡ/ |
reichstag /ʁaj.ʃstaɡ/ |
reichstag gđ /ʁaj.ʃstaɡ/
- (Sử học) Quốc hội (Đức).
Tham khảo[sửa]
- "reichstag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)