Bước tới nội dung

reification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

reification /ˌreɪ.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự đồ vật hoá.

Tham khảo

[sửa]