Bước tới nội dung

reinspection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈspɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

reinspection /rɪ.ɪn.ˈspɛk.ʃən/

  1. Sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại.

Tham khảo

[sửa]