relève
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.lɛv/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
relève /ʁə.lɛv/ |
relèves /ʁə.lɛv/ |
relève gc /ʁə.lɛv/
- Sự đổi phiên; sự đổi kíp.
- Relève de la garde — sự đổi phiên gác
- Người đổi phiên; người đổi kíp.
- prendre la relève — tiếp tục sự nghiệp
- La jeunesse prendra la relève — thanh niên sẽ tiếp tục sự nghiệp
Tham khảo[sửa]
- "relève", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)