Bước tới nội dung

relève

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.lɛv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
relève
/ʁə.lɛv/
relèves
/ʁə.lɛv/

relève gc /ʁə.lɛv/

  1. Sự đổi phiên; sự đổi kíp.
    Relève de la garde — sự đổi phiên gác
  2. Người đổi phiên; người đổi kíp.
    prendre la relève — tiếp tục sự nghiệp
    La jeunesse prendra la relève — thanh niên sẽ tiếp tục sự nghiệp

Tham khảo

[sửa]