Bước tới nội dung

relaps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.laps/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực relaps
/ʁǝ.laps/
relapses
/ʁǝ.laps/
Giống cái relapse
/ʁǝ.laps/
relapses
/ʁǝ.laps/

relaps /ʁǝ.laps/

  1. (Tôn giáo) Lại dị giáo.
  2. (Nghĩa rộng) Người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm.

Tham khảo

[sửa]