Bước tới nội dung

relapse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈlæps/

Danh từ

[sửa]

relapse /rɪ.ˈlæps/

  1. Sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó).
  2. Sự phạm lại.
  3. (Y học) Sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì).

Nội động từ

[sửa]

relapse nội động từ /rɪ.ˈlæps/

  1. Trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó).
    to relapse into prverty — lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
    the room relapses into silence — căn phòng trở lại yên tĩnh
  2. Phạm lại.
    to relapse into crime — phạm lại tội ác
  3. (Y học) Phải lại (bệnh gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]