relatedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]relatedness /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/
- Sự có họ hàng, bà con thân thuộc.
Tham khảo
[sửa]- "relatedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)