Bước tới nội dung

relatedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/

Danh từ

relatedness /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/

  1. Sự có họ hàng, bà con thân thuộc.

Tham khảo