Bước tới nội dung

relationship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃən.ˌʃɪp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

relationship /.ʃən.ˌʃɪp/

  1. Mối quan hệ, mối liên hệ.
    the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism — quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
  2. Sự giao thiệp.
    to be in relationship with someone — đi lại giao thiệp với ai
  3. tình thân thuộc, tình họ hàng.
    the relationship by blood — tình họ hàng ruột thịt

Tham khảo

[sửa]