relationship
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃən.ˌʃɪp/
![]() | [.ʃən.ˌʃɪp] |
Danh từ[sửa]
relationship /.ʃən.ˌʃɪp/
- Mối quan hệ, mối liên hệ.
- the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism — quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
- Sự giao thiệp.
- to be in relationship with someone — đi lại giao thiệp với ai
- tình thân thuộc, tình họ hàng.
- the relationship by blood — tình họ hàng ruột thịt
Tham khảo[sửa]
- "relationship". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)