Bước tới nội dung

relayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.le.je/

Ngoại động từ

[sửa]

relayer ngoại động từ /ʁə.le.je/

  1. Thay.
    Relayer des terrassiers — thay những người thợ đào đắp đất
  2. (Thể dục thể thao) Thay tiếp sức.

Nội động từ

[sửa]

relayer nội động từ /ʁə.le.je/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thay ngựa trạm.
    Relayer de cinq en cinq lieues — thay ngựa trạm từng năm dặm một

Tham khảo

[sửa]