Bước tới nội dung

tiếp sức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəp˧˥ sɨk˧˥tiə̰p˩˧ ʂɨ̰k˩˧tiəp˧˥ ʂɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəp˩˩ ʂɨk˩˩tiə̰p˩˧ ʂɨ̰k˩˧

Động từ

[sửa]

tiếp sức

  1. Thêm sức mạnh cho.
    Chạy tiếp sức. — Môn điền kinh trong đó nhiều vận động viên chạy nối tiếp nhau trên một đường dài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]