reliquary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
reliquary /ˈrɛ.lə.ˌkwɛr.i/
- (Tôn giáo) Hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích.
- Hòm đựng di hài.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)