Bước tới nội dung

remerciement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɛʁ.si.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remerciement
/ʁə.mɛʁ.si.mɑ̃/
remerciements
/ʁə.mɛʁ.si.mɑ̃/

remerciement /ʁə.mɛʁ.si.mɑ̃/

  1. Sự cảm ơn, sự cảm tạ.
    Lettre de remerciement — thư cảm tạ
  2. Lời cảm ơn.
    Reccevoir des remericements — nhận lời cảm ơn

Tham khảo

[sửa]