remission
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
remission /rɪ.ˈmɪ.ʃən/
- Sự tha thứ, sự miễn giảm.
- the remission of a tax — sự miễn thuế
- Sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt... ).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)